pöbelhaft /a/
phàm tục, thô tục, thô lổ, lỗ mãng.
Pöbelhaftigkeit /f =, -en/
sự, tính] phàm tục, thô tục, thô lỗ, lỗ mãng.
spießbürgerlich /a/
hẹp hòi, hủ lậu, nhỏ nhen, nhỏ mọn, phàm tục, phi -li -xtanh.
vulgär /a/
tầm thưòng, thông tục, phàm tục, thô tục, thô lỗ, lỗ mãng.
ordinär /a/
1. thưòng, thông thưàng; bình thường, xoàng; 2. tầm thưàng, thông tục, phàm tục, thô tục, thô lỗ.
kleinstädtisch /a/
1. [thuộc về] tỉnh lị, quê mùa; 2. hẹp hòi, hủ lậu, nhỏ nhen, ti tiện, nhỏ mọn, phàm tục, phi -li -xtanh.