TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trần thế

trần thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trần gian.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cõi tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thuộc về thế tục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phàm tục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phù dung.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thế giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vũ trụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên hạ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vạn vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế tục.<BR>archetypal ~ Thế giới điển hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế giới nguyên hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

trần thế

worldy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

world

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trần thế

sublunarisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er genießt die Freuden dieser Erde

hắn đang hưởng thụ những niềm vui của cuộc sống trần thế

auf Erden (geh.)

trên thế giới này, trên trần gian.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

worldy

Thuộc về thế tục, hiện thế, thế gian, trần thế, phàm tục, phù dung.

world

Thế giới, vũ trụ, thiên hạ, vạn vật, thế gian, trần thế, hiện thế, thế tục.< BR> archetypal ~ Thế giới điển hình, thế giới nguyên hình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erde /[’e:rdo], die; -, -n (PL selten)/

trần gian; cõi tục; trần thế (die irdische Welt);

hắn đang hưởng thụ những niềm vui của cuộc sống trần thế : er genießt die Freuden dieser Erde trên thế giới này, trên trần gian. : auf Erden (geh.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sublunarisch /a/

trần thế, trần gian.