Leu /te [’byta] (PL)/
người;
người ta;
thiên hạ;
khoảng hai mươi người đã có mặt ở đó : es waren etwa 20 Leute da những người lịch thiệp : die feinen Leute những người nổi tiếng : Leute von Rang und Namen trở nên quen thuộc : unter die Leute kommen (ugs.) quảng cáo, làm cho nổi tiếng. : etw. unter die Leute bringen (ugs.)
Welt /[velt], die; -, -en/
(o Pl ) thiên hạ;
nhân loại;
mọi người;
quên hết mọi sự, không hề chú ý đến chung quanh : die ganze Welt um sich herum vergessen trước công chúng : vor der Welt chuyện đó chưa từng xảy rai : so etwas hat die Welt noch nicht gesehen! (ugs.) bất cứ ai, tất cả. : alle Welt (ugs.)