TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mọi người

mọi người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

già cũng như trẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất cứ người nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô luận ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mỗi người

mỗi người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọi người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất kỳ ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mọi người

Jungund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Großund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Welt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

HinzundKunz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mỗi người

jedermann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei höheren Schadstoffkonzentrationen tragen dann alle Personen ein erhöhtes Gesundheitsrisiko.

Nếu nồng độ chất độc hại khá cao thì mọi người đều có thêm nguy cơ về sức khỏe.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und ohne ein Wort weiter zu sprechen, kehrte sie sich um und verliess den Saal.

Mọi người còn đang kinh hoàng thì bà mụ thứ mười hai bước ra.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Teil A muss für alle im Haus befindlichen Personen deutlich sichtbar ausge­ hängt werden.

Phần A phải được treo ở nơi mọi người có thể nhìn thấy.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Alle wohnen in den Bergen.

Mọi người sống trên núi cả.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Everyone lives in the mountains.

Mọi người sống trên núi cả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von jung auf

từ nhỏ.

die ganze Welt um sich herum vergessen

quên hết mọi sự, không hề chú ý đến chung quanh

vor der Welt

trước công chúng

so etwas hat die Welt noch nicht gesehen! (ugs.)

chuyện đó chưa từng xảy rai

alle Welt (ugs.)

bất cứ ai, tất cả.

von

jedermann weiß, wie schwierig das ist

bất cứ ai cũng biết rằng việc ấy khó khăn như thế nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jungund /Alt/

mọi người;

từ nhỏ. : von jung auf

Großund /Klein/

mọi người; già cũng như trẻ;

Welt /[velt], die; -, -en/

(o Pl ) thiên hạ; nhân loại; mọi người;

quên hết mọi sự, không hề chú ý đến chung quanh : die ganze Welt um sich herum vergessen trước công chúng : vor der Welt chuyện đó chưa từng xảy rai : so etwas hat die Welt noch nicht gesehen! (ugs.) bất cứ ai, tất cả. : alle Welt (ugs.)

HinzundKunz /(ugs. abwertend)/

bất cứ người nào; vô luận ai; mọi người;

: von

jedermann /(Indefinitpron. u. unbẹst. Zahlw.; nur allein stehend (nachdrücklich)/

mỗi người; mọi người; người nào (cũng); bất kỳ ai;

bất cứ ai cũng biết rằng việc ấy khó khăn như thế nào. : jedermann weiß, wie schwierig das ist