Jungund /Alt/
mọi người;
von jung auf : từ nhỏ.
Jungund /Alt/
trẻ hơn;
nhỏ tuổi hơn (khi so sánh);
die junge Generation : thể hệ trẻ der junge [Herr] Meier : cậu Meier (con trai ông cụ Meier).
Jungund /Alt/
trẻ trung;
er ist jung geblieben : ông ấy vẫn giữ nét trẻ trung.
Jungund /Alt/
non trẻ;
mới;
không lâu;
ein junger Staat : một chính quyền non trẻ.
Jungund /Alt/
đã trôi qua (xảy ra, diễn ra ) không lâu;
die Entdeckung ist jüngeren Datums : sự phát hiện cách đây không lâu.