Việt
Trẻ hơn
ít tuổi hơn
nhỏ tuổi hơn
Anh
Younger
Đức
jünger
Jungund
die junge Generation
thể hệ trẻ
der junge [Herr] Meier
cậu Meier (con trai ông cụ Meier).
das macht sie um Jahre jünger
(điều ắy) làm cô ta trẻ thêm mấy tuổi.
Jungund /Alt/
trẻ hơn; nhỏ tuổi hơn (khi so sánh);
thể hệ trẻ : die junge Generation cậu Meier (con trai ông cụ Meier). : der junge [Herr] Meier
jünger /[’jyrjor] (Adj.)/
trẻ hơn; ít tuổi hơn;
jünger /a/
trẻ hơn, ít tuổi hơn; - aus als sie: cô ấy trông trẻ hơn tuổi; das macht sie um Jahre jünger (điều ắy) làm cô ta trẻ thêm mấy tuổi.