TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

non trẻ

non trẻ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

non trẻ

jung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Jungund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein junger Staat

một chính quyền non trẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jungund /Alt/

non trẻ; mới; không lâu;

một chính quyền non trẻ. : ein junger Staat

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

non trẻ

jung (a)