TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trẻ trung

trẻ trung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tươi trẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tươi tắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như thiếu niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như thanh niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xinh tươi và vô tư lự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có vẻ trẻ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

trẻ trung

youthful

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

trẻ trung

jung .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jugendlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jungund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jugendfrisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knusprig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jungenhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jünglingshaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jünglinghaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kess

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In einem anderen Haus betrachtet eine Frau liebevoll ein Foto ihres Sohnes, jung, lächelnd und strahlend.

Tại ngôi nhà khác có một bà mẹ đang âu yếm ngắm hình cậu con trai trẻ trung, mỉm cười tươi rói.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In another house, a woman looks fondly at a photograph of her son, young and smiling and bright.

Tại ngôi nhà khác có một bà mẹ đang âu yếm ngắm hình cậu con trai trẻ trung, mỉm cười tươi rói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist jung geblieben

ông ấy vẫn giữ nét trẻ trung.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

youthful

Trẻ trung, có vẻ trẻ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jugendlich /['ju:gsntliẹ] (Adj.)/

trẻ trung;

Jungund /Alt/

trẻ trung;

ông ấy vẫn giữ nét trẻ trung. : er ist jung geblieben

jugendfrisch /(Adj.) (geh.)/

trẻ trung; tươi trẻ;

knusprig /knusperig (Adj.)/

(ugs ) trẻ trung; tươi tắn;

jungenhaft /(Adj.; -er, -este)/

trẻ trung; như thiếu niên;

jünglingshaft,jünglinghaft /(Adj.; -er, - este) (geh.)/

trẻ trung; như thanh niên;

kess /[kes] (Adj.; -er, -este)/

trẻ trung; xinh tươi và vô tư lự;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trẻ trung

jung (a).