Việt
tươi trẻ
đầy sinh lực
tươi đẹp
xinh tươi
trẻ trung
sung sức
mơn mởn
sung súc
mơn mỏn
hoa mỹ
văn hoa
văn vẻ .
Đức
blühend
jugendfrisch
im blühend (st)en Álter
đang tuổi thanh xuân, đang độ sung súc, đang lúc tài năng nỏ rộ; 2. hoa mỹ, văn hoa, văn vẻ (về câu vân).
eine blühende Schönheit
một vẻ đẹp rạng rỡ.
blühend /a/
1. đầy sinh lực, sung súc, tươi đẹp, tươi trẻ, xinh tươi, mơn mỏn; im blühend (st)en Álter đang tuổi thanh xuân, đang độ sung súc, đang lúc tài năng nỏ rộ; 2. hoa mỹ, văn hoa, văn vẻ (về câu vân).
jugendfrisch /(Adj.) (geh.)/
trẻ trung; tươi trẻ;
blühend /(Adj.)/
đầy sinh lực; sung sức; tươi đẹp; tươi trẻ; xinh tươi; mơn mởn;
một vẻ đẹp rạng rỡ. : eine blühende Schönheit