blühend /a/
1. đầy sinh lực, sung súc, tươi đẹp, tươi trẻ, xinh tươi, mơn mỏn; im blühend (st)en Álter đang tuổi thanh xuân, đang độ sung súc, đang lúc tài năng nỏ rộ; 2. hoa mỹ, văn hoa, văn vẻ (về câu vân).
lieblich /a/
1. dễ thương, kháu khỉnh, kháu, xinh đẹp, xinh xắn, xinh tươi, xinh đẹp; 2. (cổ) âu yếm, trìu mến, ân cần, dịu dàng, nhã nhặn; lịch thiệp, tủ té.
niedlich /a/
dễ thương, kháu khỉnh, kháu, xinh đẹp, xinh tươi, xinh, đẹp, kiều diễm, yêu kiều, duyên dáng, tao nhã, trang nhã, phong nhã.