Việt
mơn mởn
đầy sinh lực
sung sức
tươi đẹp
tươi trẻ
xinh tươi
Đức
zart
fein
weich
blühend
eine blühende Schönheit
một vẻ đẹp rạng rỡ.
blühend /(Adj.)/
đầy sinh lực; sung sức; tươi đẹp; tươi trẻ; xinh tươi; mơn mởn;
một vẻ đẹp rạng rỡ. : eine blühende Schönheit
zart (a), fein (a), weich (a) mơn trớn liebkosen vt, streicheln vt;