Việt
đầy sinh lực
tươi đẹp
tươi trẻ
xinh tươi
sung sức
mơn mởn
sung súc
mơn mỏn
hoa mỹ
văn hoa
văn vẻ .
Đức
blühend
Da ging er ein Weilchen neben Rotkäppchen her, dann sprach er: "Rotkäppchen, sieh einmal die schönen Blumen, die ringsumher stehen.
Nó lân la đi cùng với Khăn đỏ một đoạn rồi nói:- Này cháu Khăn đỏ ạ, cháu hãy nhìn những bông hoa tươi đẹp kia kìa.
im blühend (st)en Álter
đang tuổi thanh xuân, đang độ sung súc, đang lúc tài năng nỏ rộ; 2. hoa mỹ, văn hoa, văn vẻ (về câu vân).
eine blühende Schönheit
một vẻ đẹp rạng rỡ.
blühend /a/
1. đầy sinh lực, sung súc, tươi đẹp, tươi trẻ, xinh tươi, mơn mỏn; im blühend (st)en Álter đang tuổi thanh xuân, đang độ sung súc, đang lúc tài năng nỏ rộ; 2. hoa mỹ, văn hoa, văn vẻ (về câu vân).
blühend /(Adj.)/
đầy sinh lực; sung sức; tươi đẹp; tươi trẻ; xinh tươi; mơn mởn;
một vẻ đẹp rạng rỡ. : eine blühende Schönheit