TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

universe

vũ trụ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vũ trụ Charlier's ~ vũ trụ Charlier Einstein's ~ vũ trụ Einstein homogeneous ~ vũ trụ đồng nhất isotropic ~ vũ trụ đẳng hướng nonhomogeneous ~ vũ trụ không đồng nhất oscillating ~ vũ trụ dao động stationary ~ vũ trụ tĩnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

càn khôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vạn vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

toàn thế giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

toàn nhân loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên hạ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế gian.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

universe

universe

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cosmos

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And beyond any particular clock, a vast scaffold of time, stretching across the universe, lays down the law of time equally for all.

Độc lập với mọi cái đồng hồ, một khung thời gian mênh mông trải khắp vũ trụ, quy định định luật thời gian đều khắp cho tất cả.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vũ trụ

universe, cosmos

Từ điển toán học Anh-Việt

universe

vũ trụ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

universe

Vũ trụ, càn khôn, vạn vật, toàn thế giới, toàn nhân loại, thiên hạ, thế gian.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

UNIVERSE

thế giói Thuật ngữ thống kê có nghỉa một nhóm đặc trưng thí dụ nhóm người, nhóm mẫu trụ bêtông. Một thế giới có thể có một số dân cư (populations) kết giao với no' .

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

universe

vũ trụ Charlier' s ~ vũ trụ Charlier Einstein' s ~ vũ trụ Einstein homogeneous ~ vũ trụ đồng nhất isotropic ~ vũ trụ đẳng hướng nonhomogeneous ~ vũ trụ không đồng nhất oscillating ~ vũ trụ dao động stationary ~ vũ trụ tĩnh

Tự điển Dầu Khí

universe

o   vũ trụ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

universe

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

universe

universe

n. all of space, including planets and stars