TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiện thế

hiện thế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc về thế tục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trần thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phàm tục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phù dung.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chủ nghĩa: tục hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế tục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

duy tục luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm thức thế tục .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thế giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vũ trụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên hạ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vạn vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế tục.<BR>archetypal ~ Thế giới điển hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế giới nguyên hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hiện thế

determinate being

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

the present life

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

worldy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

secularism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

world

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hiện thế

zeitgenössisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zeitgemäß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gegenwärtige Situation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

derzeitige Lage

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dasein

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

worldy

Thuộc về thế tục, hiện thế, thế gian, trần thế, phàm tục, phù dung.

secularism

Chủ nghĩa: tục hóa, thế tục, hiện thế; duy tục luận, tâm thức thế tục [là kế hoạch, chính sách, quan điểm giáo dục hay lối sống bài trừ tôn giáo hoặc coi thường tôn giáo tính].

world

Thế giới, vũ trụ, thiên hạ, vạn vật, thế gian, trần thế, hiện thế, thế tục.< BR> archetypal ~ Thế giới điển hình, thế giới nguyên hình

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hiện thế

the present life

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Hiện Thế

[EN] determinate being

[DE] Dasein

[VI] Hiện Thế (Tính)

[VI] tại thế tính (cuộc đời) của con người (có thể dùng “tại thế tính’’, “hiện tính thể” hay “hiện thể” (Xem Lê Tôn Nghiêm; Heidegger Trước Sự phá sản của Tư Tưởng Tây Phương (Sài Gòn; 1970) tr. 12 )

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hiện thế

zeitgenössisch (a), zeitgemäß (a), gegenwärtige Situation f, derzeitige Lage f