Việt
Hiện Thế
tồn tại hiện có/nhất định/được quy định
tồn tại hiện có
nhất định
được quy định
Hiện thể
Anh
determinate being
existence
Đức
Dasein
existence,determinate being
[VI] Hiện thể
[DE] Dasein
[EN] existence; determinate being
Tồn tại hiện có/nhất định/được quy định [Đức: Dasein; Anh: determinate being]
> Xem Hiện hữu (sự), Thực tại và Tồn tại-được quy định/nhất định/Tồn tại hiện có Đức: Existenz, Realität und Dasein; Anh: existence, reality and determinate being]
[EN] determinate being
[VI] Hiện Thế (Tính)
[VI] tại thế tính (cuộc đời) của con người (có thể dùng “tại thế tính’’, “hiện tính thể” hay “hiện thể” (Xem Lê Tôn Nghiêm; Heidegger Trước Sự phá sản của Tư Tưởng Tây Phương (Sài Gòn; 1970) tr. 12 )