TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

determinate being

Hiện Thế

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

tồn tại hiện có/nhất định/được quy định

 
Từ điển triết học HEGEL

tồn tại hiện có

 
Từ điển triết học HEGEL

nhất định

 
Từ điển triết học HEGEL

được quy định

 
Từ điển triết học HEGEL

Hiện thể

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Anh

determinate being

determinate being

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển triết học HEGEL
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

existence

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Đức

determinate being

Dasein

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển triết học HEGEL
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

existence,determinate being

[VI] Hiện thể

[DE] Dasein

[EN] existence; determinate being

Từ điển triết học HEGEL

Tồn tại hiện có/nhất định/được quy định [Đức: Dasein; Anh: determinate being]

> Xem Hiện hữu (sự), Thực tại và Tồn tại-được quy định/nhất định/Tồn tại hiện có Đức: Existenz, Realität und Dasein; Anh: existence, reality and determinate being]

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

determinate being

[EN] determinate being

[DE] Dasein

[VI] Hiện Thế (Tính)

[VI] tại thế tính (cuộc đời) của con người (có thể dùng “tại thế tính’’, “hiện tính thể” hay “hiện thể” (Xem Lê Tôn Nghiêm; Heidegger Trước Sự phá sản của Tư Tưởng Tây Phương (Sài Gòn; 1970) tr. 12 )