TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được quy định

được quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển triết học HEGEL

được xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồn tại hiện có/nhất định/được quy định

 
Từ điển triết học HEGEL

tồn tại hiện có

 
Từ điển triết học HEGEL

nhất định

 
Từ điển triết học HEGEL

Anh

được quy định

determinate being

 
Từ điển triết học HEGEL

Đức

được quy định

anjstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dasein

 
Từ điển triết học HEGEL
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

für Trinkwasser, das zur Abgabe in verschlossenen Behältnissen bestimmt ist

nước uống được quy định phải giao trong đồ chứa đóng kín

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Düsenradien richten sich nach der Maschinengröße.

Bán kính vòi phun được quy định theo độ lớn của máy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Folgende Grundsätze sind festgelegt (Bild 1):

Những nguyên tắc sau đây đã được quy định (Hình 1):

Die weitere Vorgehensweise wird vom Hersteller vorgegeben.

Các quá trình tiếp theo được quy định bởi hãng sản xuất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

festgelegte Schweißbarkeit

Khả năng hàn được quy định

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Termin steht auf Montag an

một 225 Anstieg thời hạn được ấn định là vào ngày thứ hai.

der Termin für die Unterredung liegt noch nicht fest

thời hạn cho cuộc hội đàm vẫn chưa được xác định.

Từ điển triết học HEGEL

Tồn tại hiện có/nhất định/được quy định [Đức: Dasein; Anh: determinate being]

> Xem Hiện hữu (sự), Thực tại và Tồn tại-được quy định/nhất định/Tồn tại hiện có Đức: Existenz, Realität und Dasein; Anh: existence, reality and determinate being]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anjstehen /(unr. V.)/

(hat; siidd , österr , Schweiz : ist) (Rechtsspr ) được xác định; được quy định;

một 225 Anstieg thời hạn được ấn định là vào ngày thứ hai. : ein Termin steht auf Montag an

festliegen /(st V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/

được quy định; được xác định (feststehen);

thời hạn cho cuộc hội đàm vẫn chưa được xác định. : der Termin für die Unterredung liegt noch nicht fest