TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được xác định

được xác định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để tuyên bô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tính toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ rệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được khạng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được xác định

 defined

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

defined

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

được xác định

anjstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deklariert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bemessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindeutig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Folgende Größen werden bestimmt:

Các đại lượng sau được xác định:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Festgelegt

Được xác định trước

vmin wird wie üblich bestimmt.

vmin được xác định như bình thường.

Andere definierte Armaturen

Các phụ kiện được xác định khác

Strömungsrichtung festgelegt

Hướng dòng chảy được xác định trước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Termin steht auf Montag an

một 225 Anstieg thời hạn được ấn định là vào ngày thứ hai.

die Steuern bemessen sich nach dem Einkommen

các mức thuế được tính toán dựa theo mức thu nhập', knapp bemessene Zeit: thời gian cho phép rất ít.

der Termin für die Unterredung liegt noch nicht fest

thời hạn cho cuộc hội đàm vẫn chưa được xác định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anjstehen /(unr. V.)/

(hat; siidd , österr , Schweiz : ist) (Rechtsspr ) được xác định; được quy định;

một 225 Anstieg thời hạn được ấn định là vào ngày thứ hai. : ein Termin steht auf Montag an

deklariert /(Adj.)/

để tuyên bô' ; được xác định (erklärt);

bemessen /(st. V.; hat)/

được xác định; được tính toán (theo một yếu tố);

các mức thuế được tính toán dựa theo mức thu nhập' , knapp bemessene Zeit: thời gian cho phép rất ít. : die Steuern bemessen sich nach dem Einkommen

festliegen /(st V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/

được quy định; được xác định (feststehen);

thời hạn cho cuộc hội đàm vẫn chưa được xác định. : der Termin für die Unterredung liegt noch nicht fest

eindeutig /[’aindoytig] (Adj.)/

rõ rệt; được xác định; được khạng định (klar u deutlich);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 defined /toán & tin/

được xác định

defined

được xác định