eindeutig /[’aindoytig] (Adj.)/
rõ ràng;
minh bạch;
khúc chiết (völlig klar, unmiss verständlich);
eindeutig /[’aindoytig] (Adj.)/
rõ rệt;
được xác định;
được khạng định (klar u deutlich);
eindeutig /[’aindoytig] (Adj.)/
(bes Fachspr ) đơn trị;
duy nhất;
chỉ có một nghĩa (unzweideutig);