TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

incontestable

eindeutig

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

incontestable

incontestable

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Progrès incontestable

Tiến bộ không thể chối cãi.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

incontestable

incontestable

eindeutig

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

incontestable

incontestable [Ẽkõtestabl] adj. Không thế chối cãi, rõ ràng. Progrès incontestable: Tiến bộ không thể chối cãi.