TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unique

duy nhất

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

duy nhất đơn trị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã hóa ký tự đơn nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vạn năng và đồng nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Độc nhất vô nhị

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đơn trị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

độc nhất

 
Từ điển phân tích kinh tế

nhứt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhất

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

duy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ế ca

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

uni-

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đơn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đơn giản

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không thể so sánh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

unique

unique

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Universal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

and Uniform Character Encoding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uniqueness

 
Từ điển phân tích kinh tế

one

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

all encompassing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

single

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

uni- single

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unique visitor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

incomparable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

unmatched

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

unparalleled

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

unique

eindeutig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einmalig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einzigartig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einzelner Besucher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicht vergleichbar

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

unique

visiteur unique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pas comparable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

incomparable,unmatched,unique,unparalleled

[DE] nicht vergleichbar

[EN] incomparable, unmatched, unique, unparalleled

[FR] pas comparable

[VI] không thể so sánh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unique,unique visitor /IT-TECH/

[DE] einzelner Besucher

[EN] unique; unique visitor

[FR] visiteur unique

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

uni- single,unique

uni- (tiền tố), đơn, đơn giản, duy nhất

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhứt,nhất

one, unique

duy

unique, all encompassing

ế ca

one, single, unique

Từ điển phân tích kinh tế

uniqueness,unique

độc nhất (tính), duy nhất

Từ điển toán học Anh-Việt

unique

duy nhất, đơn trị

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

eindeutig

unique

einmalig

unique

einzigartig

unique

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

unique

Độc nhất vô nhị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unique

duy nhất đơn trị

Unique,Universal,and Uniform Character Encoding

mã hóa ký tự đơn nhất, vạn năng và đồng nhất

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

unique

Being the only one of its kind.