TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einmalig

duy nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một lần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc biệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ một lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einmalig

unique

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

einmalig

einmalig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine weitere Auftragsart von Klebstoffen besteht im Aufsprühen oder Aufspritzen, dies einmalig oder mehrmals geschehen kann.

Một cách thức khác để phân phối chất dán là phun sương hoặc phun bắn, một lần hoặc nhiều lần.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Fehler, die einmalig auftreten, werden beim nächsten Fahrzyklus gelöscht.

Những lỗi chỉ xuất hiện một lần sẽ được xóa trong chu kỳ vận hành kế tiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Chance ist einmalig

cơ hội này chỉ đến một lần thôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einmalig /(Adj.)/

đặc biệt; chỉ một lần;

die Chance ist einmalig : cơ hội này chỉ đến một lần thôi.

einmalig /(Adj.)/

duy nhất; độc nhất;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einmalig /a/

1. [có, trong] một lần; [dùng] một lần, một lượt, một bận; 2. duy nhất, độc nhất, đặc biệt.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einmalig

unique