einstellig /a (toán)/
đơn, đơn trị.
Gesuch /n -(e)s, -e/
đơn, đơn xin (um A về cái gì); ein Gesuch machen đệ đơn.
solo /adv/
xô lô, đơn, độc; - tanzen độc vũ.
simpel /a/
1. đơn, đơn giản; 2. giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên; 3. đơn sơ, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể; 4. ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiêm; ein simpler Mensch ngưòi chất phác, kẻ ngây ngô, đồ ngó.
Bittgesuch /n -(e)s, -e/
đơn xin, đơn; [sự, lôi] yêu cầu, nài xin, xin; giấy (công văn, đơn, thư).