single /toán & tin/
cá biệt
single /toán & tin/
đơn, cá biệt
simple, single
đơn giản, đơn
only field, single
trường duy nhất
proper time, single
tín hiệu riêng
common timing system, single
hệ đo thời gian thống nhất
individual suspension, singing point, single
sự treo riêng lẻ