TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 single

cá biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn giản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trường duy nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ đo thời gian thống nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự treo riêng lẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 single

 single

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

simple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

only field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proper time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

common timing system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

individual suspension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 singing point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single /toán & tin/

cá biệt

 single /toán & tin/

đơn, cá biệt

simple, single

đơn giản, đơn

only field, single

trường duy nhất

proper time, single

tín hiệu riêng

common timing system, single

hệ đo thời gian thống nhất

individual suspension, singing point, single

sự treo riêng lẻ