Việt
nhẫn
vòng đeo tay
xuyến
kiềng
nhẫn nhục
Vòng khâu
đoàn thể
võ đài
trơn
bình thường
đơn
không có hốc
một trục chính
một vị trí
Chiếc nhẫn .
cái nhẫn
chiếc nhẫn
Anh
bright
patience
ring
plain
Ring
Đức
Fingerring
Reifen
Doch die geduldigen Pilger sind nach innen gerichtet, nicht nach außen.
Những kẻ hành hương kiên nhẫn này hướng vào trong chứ không hướng ra ngoài.
Jetzt stehen sie geduldig m der Schlange, die sich langsam durch makellose Straßen schiebt.
Giờ đây họ kiên nhẫn xếp hàng, chậm chạp nhích dần trên những con đường tuyệt hảo.
Yet these patient pilgrims are directed inward, not out.
Now they stand quietly as the line creeps forward through immaculate streets.
Drücke bis > 1000 bar möglich (z. B. Metall- O-Ringe)
Áp suất có thể đến > 1000 bar (t.d. vòng nhẫn kim loại)
nhẫn, trơn (không có ren); bình thường, đơn; không có hốc (băng máy); một trục chính, một vị trí
Vòng khâu, nhẫn, đoàn thể, võ đài
nhẫn,nhẫn nhục
Reifen /der; -s, -/
vòng đeo tay; xuyến; kiềng; nhẫn ( 2 Reif);
Fingerring /der/
chiếc nhẫn;
Fingerring /m -(e)s, -e/
cái nhẫn; Finger
Chiếc nhẫn (Tiêu biểu bản chất tình yêu).
Nhẫn
cà rá nhẫn cưới, nhẫn hột xoàn; hơi đắng nhân nhẫn, nhẫn nhẫn; nhịn, dằn lòng nhẫn nại, nhẫn nhịn, nhẫn nhục, kiên nhẫn; nỡ lòng nhẫn tâm, tàn nhẫn, bất nhẫn