TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhẫn

nhẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vòng đeo tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuyến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiềng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẫn nhục

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Vòng khâu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoàn thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

võ đài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trơn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bình thường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đơn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không có hốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

một trục chính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

một vị trí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
chiếc nhẫn .

Chiếc nhẫn .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
cái nhẫn

cái nhẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chiếc nhẫn

chiếc nhẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhẫn

 bright

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

patience

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ring

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

plain

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
chiếc nhẫn .

Ring

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

cái nhẫn

Fingerring

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhẫn

Reifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếc nhẫn

Fingerring

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Doch die geduldigen Pilger sind nach innen gerichtet, nicht nach außen.

Những kẻ hành hương kiên nhẫn này hướng vào trong chứ không hướng ra ngoài.

Jetzt stehen sie geduldig m der Schlange, die sich langsam durch makellose Straßen schiebt.

Giờ đây họ kiên nhẫn xếp hàng, chậm chạp nhích dần trên những con đường tuyệt hảo.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Yet these patient pilgrims are directed inward, not out.

Những kẻ hành hương kiên nhẫn này hướng vào trong chứ không hướng ra ngoài.

Now they stand quietly as the line creeps forward through immaculate streets.

Giờ đây họ kiên nhẫn xếp hàng, chậm chạp nhích dần trên những con đường tuyệt hảo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Drücke bis > 1000 bar möglich (z. B. Metall- O-Ringe)

Áp suất có thể đến > 1000 bar (t.d. vòng nhẫn kim loại)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

plain

nhẫn, trơn (không có ren); bình thường, đơn; không có hốc (băng máy); một trục chính, một vị trí

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ring

Vòng khâu, nhẫn, đoàn thể, võ đài

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhẫn,nhẫn nhục

patience

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reifen /der; -s, -/

vòng đeo tay; xuyến; kiềng; nhẫn ( 2 Reif);

Fingerring /der/

chiếc nhẫn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fingerring /m -(e)s, -e/

cái nhẫn; Finger

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ring

Chiếc nhẫn (Tiêu biểu bản chất tình yêu).

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nhẫn

cà rá nhẫn cưới, nhẫn hột xoàn; hơi đắng nhân nhẫn, nhẫn nhẫn; nhịn, dằn lòng nhẫn nại, nhẫn nhịn, nhẫn nhục, kiên nhẫn; nỡ lòng nhẫn tâm, tàn nhẫn, bất nhẫn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bright

nhẫn