TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reifen

chín

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lốp xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Làm tương hợp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

thành thục

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chín mùi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Vỏ xe

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

vành bánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lốp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúa muồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưđng thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín muồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững chắc thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững mạnh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trưởng thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chín chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn dần lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất hiện sương muôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sương giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng đai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái vành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái đai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ lốp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ săm lốp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng đeo tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuyến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiềng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

reifen

tyre

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tyres

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Mature

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tire

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mature vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

tire n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

season vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Tyres/tires

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Matching

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Tires

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

tyres for commercially used vehicles

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

maturing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ripen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rubber tyre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hoop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

reifen

Reifen

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Autoreifen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

altern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ablagern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Matchen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Radreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Laufdecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftschlauch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pneu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

luftreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reifen

maturation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mûrissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mûrir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mûrissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bandage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bandage pneumatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pneu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pneumatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tomaten reifen ohne Sonne

cà chua chín không có náng.

die Sonne reifte die Pfirsiche

mặt trời làm chín những quả đào.

das Kind ist früh gereift

đứa trẻ đã phát triền sớm.

diese Erfah rung hat ihn gereift

kinh nghiệm này khién anh ta chín chắn han.

in ihm reifte der Gedanke auszuwandern

ỷ tưởng ra đi lớn dần lên trong đầu anh ta.

es hat heute Nacht gereift

đêm qua có sương giá.

ein eiserner Reifen

một cái vòng bằng sắt

Reifen um ein Fass schlagen

nẹp đai quanh một cái thùng.

der Tiger sprang durch einen Reifen

con hổ nhảy qua cái vòng.

die Reifen sind abgefahren

các lốp đã bị mòn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reifen /(sw. V.)/

(ist) chín; chín muồi;

die Tomaten reifen ohne Sonne : cà chua chín không có náng.

reifen /(sw. V.)/

(hat) (geh ) làm chín;

die Sonne reifte die Pfirsiche : mặt trời làm chín những quả đào.

reifen /(sw. V.)/

(ist) (geh ) lớn lên; trưởng thành; vững chắc thêm; vững mạnh hơn;

das Kind ist früh gereift : đứa trẻ đã phát triền sớm.

reifen /(sw. V.)/

(hat) làm trưởng thành; làm chín chắn;

diese Erfah rung hat ihn gereift : kinh nghiệm này khién anh ta chín chắn han.

reifen /(sw. V.)/

(ist) phát triển; lớn dần lên;

in ihm reifte der Gedanke auszuwandern : ỷ tưởng ra đi lớn dần lên trong đầu anh ta.

reifen /(sw. V.; hat; unpers.)/

xuất hiện sương muôi; có sương giá;

es hat heute Nacht gereift : đêm qua có sương giá.

reifen /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/

đóng đai (thùng);

Reifen /der; -s, -/

cái vòng; cái vành; cái đai;

ein eiserner Reifen : một cái vòng bằng sắt Reifen um ein Fass schlagen : nẹp đai quanh một cái thùng.

Reifen /der; -s, -/

cái vòng (để tập thể dục, biểu diễn xiếc );

der Tiger sprang durch einen Reifen : con hổ nhảy qua cái vòng.

Reifen /der; -s, -/

bộ lốp; bộ săm lốp;

die Reifen sind abgefahren : các lốp đã bị mòn.

Reifen /der; -s, -/

vòng đeo tay; xuyến; kiềng; nhẫn ( 2 Reif);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reifen /vi (s)/

chúa, chúa muồi, trưđng thành; (sich)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reifen /m/Đ_SẮT, ÔTÔ/

[EN] tire (Mỹ), tyre (Anh)

[VI] vành bánh; lốp

Reifen /m/CƠ/

[EN] hoop, ring

[VI] vành, đai, vòng

Reifen /m/V_TẢI/

[EN] tire (Mỹ), tyre (Anh)

[VI] lốp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reifen /TECH,INDUSTRY/

[DE] Reifen

[EN] maturing

[FR] maturation; mûrissement

reifen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] reifen

[EN] ripen

[FR] mûrir

Reifen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Reifen

[EN] maturing

[FR] mûrissage

Radreifen,Reifen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Radreifen; Reifen

[EN] tyre

[FR] bandage

Laufdecke,Luftschlauch,Pneu,Reifen,luftreifen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Laufdecke; Luftschlauch; Pneu; Reifen; luftreifen

[EN] rubber tyre; tyre

[FR] bandage pneumatique; pneu; pneumatique

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Reifen

(worn-out) tire

reifen

mature

Reifen

tire (US)

Reifen

tyre (GB)

Reifen

tyres for commercially used vehicles

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Tires

[DE] Reifen

[VI] Vỏ xe

[EN] As used in recycling, passenger car and truck tires (excludes airplane, bus, motorcycle and special service military, agricultural, off-the-road and slow speed industrial tires). Car and truck tires are recycled into rubber products such as trash cans, storage containers, rubberized asphalt or used whole for playground and reef construction.

[VI] Vỏ của các loại xe khách, xe tải dùng trong việc tái chế (không tính vỏ bánh xe máy bay, xe buýt, xe máy, xe chuyên dụng của quân đội, xe nông nghiệp, xe công nghiệp tốc độ thấp không lưu thông trên lộ). Vỏ xe hơi, xe tải được tái chế thành các sản phẩm cao su như thùng rác, thùng chứa hàng, nhựa đường cao su hóa hoặc dùng trong sân chơi và làm rìa bao.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Reifen

[DE] Reifen

[EN] Mature

[VI] chín, thành thục, chín mùi

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Reifen

[EN] Tyres/tires

[VI] Lốp xe

Matchen,Reifen

[EN] Matching, tyres

[VI] Làm tương hợp, lốp xe

Từ điển Polymer Anh-Đức

mature vb

reifen

tire n

Reifen; Autoreifen

season vb

altern, reifen; ablagern

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Reifen

Reifen

tyres