Việt
vòng đeo tay
xuyến
kiềng
nhẫn
Anh
bracelet
Đức
Armspange
Armreif
Reifen
Mehrkomponenten TPE-Armband
Hình 1: Vòng đeo tay TPE nhiều thành phần
Armspange /die/
vòng đeo tay; xuyến;
Reifen /der; -s, -/
vòng đeo tay; xuyến; kiềng; nhẫn ( 2 Reif);
Armreif /m -(e)s, -e/
vòng đeo tay, xuyến;
Armspange /f =, -n/
vòng đeo tay, xuyến; -
bracelet /xây dựng/