TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

matching

sự so khớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trùng khít

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tương hưp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Sự thích nghi

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

sự hiệu chỉnh

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

sự ghép mộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dung hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Qui định canh kẻ sọc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tiệp màu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cắt đối sọc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự thích hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trùng hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tương hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Làm tương hợp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

lốp xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

matching

matching

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

tyres

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

matching

Anpassung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Spundholzlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgleich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maserungszusammensetzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abgleichung auf Paarigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vergleichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zu einer Passung gelangen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abmusterung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Angleichung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abgleichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Identitätsvergleich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reifen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

matching

appariement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assemblage des moirures

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assortiment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concordance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contre-typage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adaptation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comparaison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recherche d'assortiment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recherche de concordance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Matchen,Reifen

[EN] Matching, tyres

[VI] Làm tương hợp, lốp xe

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

matching

sự thích hợp, sự trùng hợp, sự khớp, sự tương hợp

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

matching

Qui định canh kẻ sọc, tiệp màu, cắt đối sọc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matching /TECH,ENERGY-ELEC,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abgleich

[EN] matching

[FR] appariement

matching

[DE] Maserungszusammensetzung

[EN] matching

[FR] assemblage des moirures

matching /IT-TECH/

[DE] Abgleichung auf Paarigkeit

[EN] matching

[FR] assortiment

matching /IT-TECH/

[DE] matchen; vergleichen; zu einer Passung gelangen

[EN] matching

[FR] concordance

matching /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Abmusterung

[EN] matching

[FR] contre-typage

matching /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anpassung

[EN] matching

[FR] adaptation

matching /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Angleichung

[EN] matching

[FR] appariement

matching /IT-TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Abgleichen; Identitätsvergleich

[EN] matching

[FR] assortiment; comparaison; recherche d' assortiment; recherche de concordance

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

matching

sự so khớp

matching

sự dung hợp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spundholzlage /f/XD/

[EN] matching

[VI] sự ghép mộng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

matching

làm khớp Phương pháp giải bài tòán máy tính trong đó tìnhhuống hiện thời được biều diễh như sơ đồ căn phải ánh xạ lên tình húống cần thiết bằng cách đ$t hai tìnb huồng tương ứng với nhau; hay là quá trình kiềm tra xem hai mục dữ liệu có giống nhau hay không hoặc tìm một mục dữ liệu giống với khóa,

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anpassung

[VI] Sự thích nghi, sự hiệu chỉnh

[EN] matching

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

matching

sự trùng khít, sự tương hưp (các chi tiết đôi tiếp); sự so khớp