Việt
Làm tương hợp
lốp xe
Anh
Matching
tyres
Đức
Matchen
Reifen
vergleichen
zu einer Passung gelangen
Pháp
concordance
Matchen (Bild 2b).
Làm tương hợp (Hình 2b).
b) LaufruhenOptimierung – Matchen
b) Làm tối ưu việc chuyển động êm – Làm tương hợp
Ist die harte Stelle des Reifens zugleich auch die schwere Stelle des Reifens, was häufig der Fall ist, so wird beim Matchen zugleich eine Laufruhen-Optimierung durchgeführt.
Nếu điểm cứng đồng thời là vị trí nặng của lốp xe, như thường xảy ra, khi làm tương hợp người ta cũng thực hiện tối ưu hóa việc chuyển động êm.
matchen,vergleichen,zu einer Passung gelangen /IT-TECH/
[DE] matchen; vergleichen; zu einer Passung gelangen
[EN] matching
[FR] concordance
Matchen,Reifen
[EN] Matching, tyres
[VI] Làm tương hợp, lốp xe