Việt
làm tương hợp
lốp xe
Anh
match
Matching
tyres
Đức
kongruieren
Matchen
Reifen
Matchen,Reifen
[EN] Matching, tyres
[VI] Làm tương hợp, lốp xe
kongruieren /(sw. V.; hat)/
(Sprachw ) làm tương hợp;