vergleichen /(st. V.; hat)/
so sánh;
đô' i chiếu;
eine Kopie mit dem Original verglei chen : đối chiếu một bản sao với bản chính das ist doch gar nicht zu vergleichen [mit...]! : cái đó không thể so sánh được (với...)Ị
vergleichen /(st. V.; hat)/
đua tranh;
ganh đua;
cạnh tranh;
tranh tài;
mit ihm kannst du dich nicht vergleichen : mày không thể sánh được với nó.
vergleichen /(st. V.; hat)/
hòa giải;
dàn xếp;
thỏa thuận;