TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contrast

độ tương phản

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí

sự tương phản

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trái ngược

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tương phán

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độtương phản colour ~ sự tương phản màu image ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

picture ~ sự tương phản của ảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tương phản // đối lập

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đối chiếu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Dị biệt.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

so sánh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

contrast

contrast

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

radiographic contrast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compare

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

judge

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

contrast

Kontrast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegensatz

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vergleichen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

contrast

Contraste

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contraste radiographique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comparer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

compare,contrast,judge

[DE] vergleichen

[EN] compare, contrast, judge

[FR] comparer

[VI] so sánh

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Contrast

Dị biệt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontrast /m/V_LÝ/

[EN] contrast

[VI] sự tương phản

Từ điển toán học Anh-Việt

contrast

sự tương phản // đối lập, đối chiếu

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CONTRAST

Sự tương phản Trong kỹ thuật chiếu sáng : sự cảm nhận thấy mức khác biệt về ngoại hình của một trường thị giác nhìn cùng một lúc hay nhìn liên tiếp Đặc biệt, sự tương phản vẽ dộ chói sáng là số đo sự khác nhau về cho' i sáng hay những tính chất về phản chiếu của các nguồn sáng hay các bề mặt.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gegensatz

contrast

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrast /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kontrast

[EN] contrast

[FR] contraste

contrast,radiographic contrast /SCIENCE/

[DE] Kontrast

[EN] contrast; radiographic contrast

[FR] contraste; contraste radiographique

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

contrast

sự tương phản; độtương phản colour ~ sự tương phản màu image ~, picture ~ sự tương phản của ảnh

Tự điển Dầu Khí

contrast

['kɔntræst]

o   độ tương phản

Tỷ số giữa độ chói tối đa và tối thiểu trên hình ảnh chụp.

§   contrast enhancement : tăng cường tính tương phản

§   contrast ratio : tỷ số tương phản

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

contrast

độ tương phàn 1. Độ khác nhau về tông giữa các vùng sáng nhất và tối nhất trong hình ảnh truyền hình hoặc fax. 2. Trong quang nhận dạng ký tự, hiệu màu sắc, độ phản xọ hoặc mức tô màu giữa hai vùng của một bề mặt, ví dụ, ký tự và nền quanh nó.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Contrast

[EN] Contrast

[VI] Độ tương phản

[FR] Contraste

[VI] Đánh giá sự khác nhau về mặt ngoài của hai hoặc nhiều phần của một hướng nhìn một cách đồng thời và liên tiếp (tức là tương phản với độ sáng, màu sắc, tương phản đồng thời và tương phản liên tiếp)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

contrast

tương phán

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

contrast

độ tương phản; sự trái ngược