TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trái ngược

sự trái ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ tương phản

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự mâu thuẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tương phản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bất hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đôi lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đô'i lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đối kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bất nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không ăn khớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không phù hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự trái ngược

 contrast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contrast

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự trái ngược

Kontradiktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontrast

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Widerspruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Disharmonie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenstück

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Widerspiel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegensatzzu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unstinimigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Diese Diskrepanzen treten auch an anderer Stelle auf.

Những sự trái ngược này cũng lặp lại ở chỗ khác.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

These discrepancies are repeated elsewhere.

Những sự trái ngược này cũng lặp lại ở chỗ khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kontrast zwischen Alt und Neu

sự tưang phản giữa cái cũ và cái mới.

ein

seine Worte Stehen in einem schroffen Gegensatz zu seinen Taten

những lời nói của hắn thể hiện sự trái ngược hoàn toàn với hành động.

er hat genau das Gegenteil behauptet

hắn đã khẳng định điều hoàn toàn trái ngựợc

ich bin nicht nervös, ganz im Gegenteil

tôi không bực bội mà hoàn toàn ngược lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontradiktion /die; -, -en (Philos.)/

sự mâu thuẫn; sự trái ngược (Widerspruch);

Kontrast /[kon'trast], der; -[e]s, -e/

sự tương phản; sự trái ngược;

sự tưang phản giữa cái cũ và cái mới. : der Kontrast zwischen Alt und Neu

Widerspruch /der; -[e]s, ...Sprüche/

sự mâu thuẫn; sự trái ngược;

: ein

Disharmonie /die; -, -n/

(bildungsspr ) sự bất hòa; sự mâu thuẫn; sự trái ngược (Uneinigkeit, Missstimmung);

Gegenstück /das/

sự đôi lập; sự tương phản; sự mâu thuẫn; sự trái ngược (Gegenteil);

Widerspiel /das; -[e]s/

(geh ) sự đô' i lập; sự tương phản; sự mâu thuẫn; sự trái ngược;

Gegensatzzu /khác với, trái với; im Gegensatz zu ihm ist sie recht klein/

sự mâu thuẫn; sự trái ngược; sự đô' i lập; sự đối kháng (Widerspruch);

những lời nói của hắn thể hiện sự trái ngược hoàn toàn với hành động. : seine Worte Stehen in einem schroffen Gegensatz zu seinen Taten

Gegenteil /das/

sự đô' i lập; sự tương phản; sự mâu thuẫn; sự trái ngược;

hắn đã khẳng định điều hoàn toàn trái ngựợc : er hat genau das Gegenteil behauptet tôi không bực bội mà hoàn toàn ngược lại. : ich bin nicht nervös, ganz im Gegenteil

Unstinimigkeit /die; -, -ẽn/

(o Pl) sự trái ngược; sự mâu thuẫn; sự bất nhất; sự không ăn khớp; sự không phù hợp;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

contrast

độ tương phản; sự trái ngược

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contrast /toán & tin/

sự trái ngược