TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 contrast

làm trái ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ tương phản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tương phản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tương phản với

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trái ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 contrast

 contrast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contrast

làm trái ngược

 contrast

độ tương phản

 contrast /xây dựng/

độ tương phản

 contrast /xây dựng/

sự tương phản

 contrast /xây dựng/

tương phản với

 contrast /toán & tin/

sự trái ngược

 contrast

sự tương phản

Sự khác biệt tương đối về độ sáng giữa các điểm đen và trắng của hình trên màn hình máy thu.