TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegensatzzu

ngược lại với hắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nàng có vóc dáng nhỏ nhắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trái nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất trái ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mâu thuẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trái ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đô'i lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đối kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khác biệt ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khác biệt về quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khác biệt về tư tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ đề đôì vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gegensatzzu

Gegensatzzu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Gegensatz von “warm” ist “kalt”

trái nghĩạ vói từ “warm” là “kalt”

Gegensätze ziehen sich an

người có tính cách trái ngược nhau thường có sức thu hút nhau.

seine Worte Stehen in einem schroffen Gegensatz zu seinen Taten

những lời nói của hắn thể hiện sự trái ngược hoàn toàn với hành động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegensatzzu /khác với, trái với; im Gegensatz zu ihm ist sie recht klein/

ngược lại với hắn; nàng có vóc dáng nhỏ nhắn;

Gegensatzzu /khác với, trái với; im Gegensatz zu ihm ist sie recht klein/

sự trái nghĩa; tính chất trái ngược;

der Gegensatz von “warm” ist “kalt” : trái nghĩạ vói từ “warm” là “kalt” Gegensätze ziehen sich an : người có tính cách trái ngược nhau thường có sức thu hút nhau.

Gegensatzzu /khác với, trái với; im Gegensatz zu ihm ist sie recht klein/

sự mâu thuẫn; sự trái ngược; sự đô' i lập; sự đối kháng (Widerspruch);

seine Worte Stehen in einem schroffen Gegensatz zu seinen Taten : những lời nói của hắn thể hiện sự trái ngược hoàn toàn với hành động.

Gegensatzzu /khác với, trái với; im Gegensatz zu ihm ist sie recht klein/

(Pl ) sự khác biệt ý kiến; sự khác biệt về quan điểm; sự khác biệt về tư tưởng (Meinungs verschiedenheiten, Differenzen);

Gegensatzzu /khác với, trái với; im Gegensatz zu ihm ist sie recht klein/

(Musik) chủ đề đôì vị (của một bản fuge);