Widerspruchinsich /(Dat.) [selbst] sein/
(Philos ) sự mâu thuẫn (giữa hai sự vật hiện tượng);
sự mâu thuẫn giữa bản chất và hiện tượng. : der Widerspruch zwischen Wesen und Erschei nung
Kontradiktion /die; -, -en (Philos.)/
sự mâu thuẫn;
sự trái ngược (Widerspruch);
Widerspruch /der; -[e]s, ...Sprüche/
sự mâu thuẫn;
sự trái ngược;
: ein
Abgrund /der; -[e]s, Abgründe/
(geh ) sự mâu thuẫn;
sự chia rẽ;
lầm tăng thèm sự mâu thuẫn giữa phương Đông và phương Tây. : einen Abgrund zwischen Ost und West aufreißen
Kollision /[koli'ziom], die; -, -en/
sự xô xát;
sự mâu thuẫn;
sự xung đột;
Konflikt /[kon'flikt], der; -[e]s, -e/
sự xung đột;
sự mâu thuẫn;
sự tranh chấp;
gặp khó khăn với việc gì, va chạm (với ai). : mit etw. in Konflikt geraten/kommen
Disharmonie /die; -, -n/
(bildungsspr ) sự bất hòa;
sự mâu thuẫn;
sự trái ngược (Uneinigkeit, Missstimmung);
Dissonanz /[diso’nants], die; -, -en/
sự bất hòa;
sự không hòa hợp;
sự mâu thuẫn (Unstimmigkeit);
Inkonsistenz /die; -/
(bes Logik) sự mâu thuẫn;
sự trái nhau;
sự trước sau không như một;
Flügelkämpf /der (meist PI.) (bes. Politik)/
sự mâu thuẫn;
sự tranh cãi giữa hai phe của một đảng phái;
Widerstreit /der; -[e]s, -e/
sự va chạm;
sự xô xát;
sự xung đột;
sự mâu thuẫn (Kon flikt);
: in od. im
Gegenstück /das/
sự đôi lập;
sự tương phản;
sự mâu thuẫn;
sự trái ngược (Gegenteil);
Widerspiel /das; -[e]s/
(geh ) sự đô' i lập;
sự tương phản;
sự mâu thuẫn;
sự trái ngược;
Schizophrenie /die; -, -n/
(PI selten) (Psych , Med ) chứng tâm thần phân liệt (o Pl ) (bildungsspr ) sự điên khùng;
sự mâu thuẫn;
sự vô lý;
Gegensatzzu /khác với, trái với; im Gegensatz zu ihm ist sie recht klein/
sự mâu thuẫn;
sự trái ngược;
sự đô' i lập;
sự đối kháng (Widerspruch);
những lời nói của hắn thể hiện sự trái ngược hoàn toàn với hành động. : seine Worte Stehen in einem schroffen Gegensatz zu seinen Taten
Gegenteil /das/
sự đô' i lập;
sự tương phản;
sự mâu thuẫn;
sự trái ngược;
hắn đã khẳng định điều hoàn toàn trái ngựợc : er hat genau das Gegenteil behauptet tôi không bực bội mà hoàn toàn ngược lại. : ich bin nicht nervös, ganz im Gegenteil
Gegensätzlichkeit /die; -/
sự đối kháng;
sự mâu thuẫn;
sự đối lập;
tính đối kháng;
tính tương phản;
Unstinimigkeit /die; -, -ẽn/
(o Pl) sự trái ngược;
sự mâu thuẫn;
sự bất nhất;
sự không ăn khớp;
sự không phù hợp;