TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính tương phản

tính tương phản

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính aplanatic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

sự đối kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mâu thuẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đối lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đối kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính tương phản

aplanatism

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

tính tương phản

Aplanatismus

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Gegensätzlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tính tương phản

aplanatisme

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegensätzlichkeit /die; -/

sự đối kháng; sự mâu thuẫn; sự đối lập; tính đối kháng; tính tương phản;

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

aplanatism

[DE] Aplanatismus

[VI] (vật lý) tính tương phản, tính aplanatic

[FR] aplanatisme