Việt
tính tương phẳng
tính tương phản
tính aplanatic
tính aplan
Anh
aplanatism
Đức
Aplanatismus
Aplanasie
Pháp
aplanatisme
Aplanasie /f/Q_HỌC/
[EN] aplanatism
[VI] tính tương phẳng, tính aplan
[DE] Aplanatismus
[VI] (vật lý) tính tương phản, tính aplanatic
[FR] aplanatisme