TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aplanatism

tính tương phẳng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính tương phản

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

tính aplanatic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

tính aplan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

aplanatism

aplanatism

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aplanatism

Aplanatismus

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Aplanasie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

aplanatism

aplanatisme

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aplanasie /f/Q_HỌC/

[EN] aplanatism

[VI] tính tương phẳng, tính aplan

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aplanatism

tính tương phẳng

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

aplanatism

[DE] Aplanatismus

[VI] (vật lý) tính tương phản, tính aplanatic

[FR] aplanatisme