TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

widerspruchinsich

bản thân chứa đựng một sự mâu thuẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mâu thuẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

widerspruchinsich

Widerspruchinsich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Akk.) in Widersprüche verwickeln

phát triển thành những mối mâu thuẫn

das ist ein entscheidender Widerspruch

đó là mâu thuẫn chứ, yểu

der Widerspruch liegt darin, dass...

điều mâu thuẫn ở chỗ...

seine Taten Stehen mit seinen Reden in krassem Widerspruch

hành động của ông ta hoàn toàn trái ngược với những lời phát biểu của ông ấy.

der Widerspruch zwischen Wesen und Erschei nung

sự mâu thuẫn giữa bản chất và hiện tượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Widerspruchinsich /(Dat.) [selbst] sein/

bản thân chứa đựng một sự mâu thuẫn;

sich (Akk.) in Widersprüche verwickeln : phát triển thành những mối mâu thuẫn das ist ein entscheidender Widerspruch : đó là mâu thuẫn chứ, yểu der Widerspruch liegt darin, dass... : điều mâu thuẫn ở chỗ... seine Taten Stehen mit seinen Reden in krassem Widerspruch : hành động của ông ta hoàn toàn trái ngược với những lời phát biểu của ông ấy.

Widerspruchinsich /(Dat.) [selbst] sein/

(Philos ) sự mâu thuẫn (giữa hai sự vật hiện tượng);

der Widerspruch zwischen Wesen und Erschei nung : sự mâu thuẫn giữa bản chất và hiện tượng.