Widerspruchinsich /(Dat.) [selbst] sein/
bản thân chứa đựng một sự mâu thuẫn;
phát triển thành những mối mâu thuẫn : sich (Akk.) in Widersprüche verwickeln đó là mâu thuẫn chứ, yểu : das ist ein entscheidender Widerspruch điều mâu thuẫn ở chỗ... : der Widerspruch liegt darin, dass... hành động của ông ta hoàn toàn trái ngược với những lời phát biểu của ông ấy. : seine Taten Stehen mit seinen Reden in krassem Widerspruch