Việt
sự không hoà hợp
sự không hoà âm
sự không hòa âm
sự nghịch âm
sự nghịch tai
sự bất hòa
sự không hòa hợp
sự mâu thuẫn
Anh
discordance
dissonance
Đức
Dissonanz
Dissonanz /[diso’nants], die; -, -en/
sự không hòa âm; sự nghịch âm; sự nghịch tai (Missklang);
sự bất hòa; sự không hòa hợp; sự mâu thuẫn (Unstimmigkeit);
Dissonanz /f/ÂM, VT&RĐ/
[EN] discordance, dissonance
[VI] sự không hoà hợp, sự không hoà âm