Diskordanz /die; -, -en/
sự không hòa hợp (Uneinigkeit, Missklang);
Stillosigkeit /die/
(o Pl ) sự không có phong cách;
sự không hòa hợp (trong bài trí);
Dissonanz /[diso’nants], die; -, -en/
sự bất hòa;
sự không hòa hợp;
sự mâu thuẫn (Unstimmigkeit);
Disharmonie /die; -, -n/
sự không hài hòa (giữa các màu sắc hay hình thức);
sự lạc điệu;
sự không hòa hợp;