Missverständnis /das; -ses, -se/
sự bất hòa;
Zerwürfnis /[tsear'vYrfms], das; -ses, -se (geh.)/
sự bất hòa;
sự xích mích;
sự hiềm khích (Entzweiung);
mối bắt hòa trong gia đình. : häusliche Zerwürfnisse
Zoff /[tsof], der; -s (ugs.)/
sự cãi cọ;
sự xích mích;
sự bất hòa (Streit, Zank u Unfrieden);
Reiberei /die; -, -en (meist PL)/
sự bất đồng;
sự bất hòa;
sự va chạm;
Disharmonie /die; -, -n/
(bildungsspr ) sự bất hòa;
sự mâu thuẫn;
sự trái ngược (Uneinigkeit, Missstimmung);
Entzwei /ung, die; -, -en/
sự xích mích;
sự cãi nhau;
sự bất hòa;
Dissonanz /[diso’nants], die; -, -en/
sự bất hòa;
sự không hòa hợp;
sự mâu thuẫn (Unstimmigkeit);
Riss /[ns], der; -es, -e/
(nghĩa bóng) sự không ăn rơ;
sự bất hòa;
sự bất đồng;
tình bạn của họ bắt đầu rạn nứt. : die Freundschaft bekam einen Riss
Zwist /[tsvist], der; -[e]s, -e (geh.)/
sự bất hòa;
sự bất đồng;
sự cãi cọ;
sự xung đột;
bất hòa với ai : einen Zwist mit jmdm. haben : sie leben im/ln
Spaltung /die; -, -en/
sự phân chia;
sự chia rẽ;
sự bất hòa;
sự bất đồng [zwischen + Dat : giữa ];
Missklang /der/
(nghĩa bóng) sự không ăn khớp;
sự không đồng bộ;
sự lạc điệu;
sự bất hòa;
Spannung /die; -, -en/
sự bất hòa;
sự bất đồng;
sự căng thẳng trong môì quan hệ;
sự xung đột;
Verfeindung /die; -, -en/
sự xích mích;
sự bất hòa;
sự hiềm khích;
sự trở thành kình địch;
sự trở thành kẻ thù của nhau;