Việt
tính không hài hoà
sự chói tai
sự không êm tai
sự chô'i tai
sự lạc nhịp
sự không ăn khớp
sự không đồng bộ
sự lạc điệu
sự bất hòa
Anh
discordance
dissonance
Đức
Mißklang
Missklang /der/
sự không êm tai; sự chô' i tai; sự lạc nhịp (Dissonanz);
(nghĩa bóng) sự không ăn khớp; sự không đồng bộ; sự lạc điệu; sự bất hòa;
Mißklang /m/ÂM/
[EN] discordance, dissonance
[VI] tính không hài hoà; sự chói tai