Việt
sự không hài hòa
sự lạc điệu
sự không hòa hợp
sự không ăn khớp
sự không đồng bộ
sự bất hòa
Đức
Disharmonie
Missklang
Disharmonie /die; -, -n/
sự không hài hòa (giữa các màu sắc hay hình thức); sự lạc điệu; sự không hòa hợp;
Missklang /der/
(nghĩa bóng) sự không ăn khớp; sự không đồng bộ; sự lạc điệu; sự bất hòa;