Zerwürfnis /[tsear'vYrfms], das; -ses, -se (geh.)/
sự bất hòa;
sự xích mích;
sự hiềm khích (Entzweiung);
mối bắt hòa trong gia đình. : häusliche Zerwürfnisse
stinken /Ỗ thì Präte ritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít). Stank, der; -[e]s/
(ugs ) sự hiềm khích;
sự hục hặc;
sự cãi cọ (Zank, Ärger);
Verfeindung /die; -, -en/
sự xích mích;
sự bất hòa;
sự hiềm khích;
sự trở thành kình địch;
sự trở thành kẻ thù của nhau;