Việt
sự hiềm khích
sự hục hặc
sự cãi cọ
Đức
stinken
stinken /Ỗ thì Präte ritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít). Stank, der; -[e]s/
(ugs ) sự hiềm khích; sự hục hặc; sự cãi cọ (Zank, Ärger);