Việt
cắt đủt
đoạn tuyệt
tuyệt giao
sự bất hòa
sự xích mích
sự hiềm khích
Đức
Zerwürfnis
häusliche Zerwürfnisse
mối bắt hòa trong gia đình.
Zerwürfnis /[tsear'vYrfms], das; -ses, -se (geh.)/
sự bất hòa; sự xích mích; sự hiềm khích (Entzweiung);
häusliche Zerwürfnisse : mối bắt hòa trong gia đình.
Zerwürfnis /n -ses, -se/
sự] cắt đủt, đoạn tuyệt, tuyệt giao; [sự, mối] làm hòa, xích mích, cãi cọ, hiềm khích.