Zerwürfnis /[tsear'vYrfms], das; -ses, -se (geh.)/
sự bất hòa;
sự xích mích;
sự hiềm khích (Entzweiung);
mối bắt hòa trong gia đình. : häusliche Zerwürfnisse
Zoff /[tsof], der; -s (ugs.)/
sự cãi cọ;
sự xích mích;
sự bất hòa (Streit, Zank u Unfrieden);
Entzwei /ung, die; -, -en/
sự xích mích;
sự cãi nhau;
sự bất hòa;
Hackklotz /1 Ha.der ['ha:dor], der; -s (geh.)/
sự xích mích;
môì bất hòa;
mối hiềm khích kéo dài (Stteit, Zwist);
Zwietracht /die; - (geh.)/
mối bất hòa;
mô' i bất đồng;
sự xích mích;
sự cãi cọ (Streit, starke Disharmonie);
Verfeindung /die; -, -en/
sự xích mích;
sự bất hòa;
sự hiềm khích;
sự trở thành kình địch;
sự trở thành kẻ thù của nhau;