TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hackklotz

thót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc gỗ kê để bổ củi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái thớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc gỗ kê để bể củi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xích mích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môì bất hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối hiềm khích kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bất mãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bất hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hackklotz

Hackklotz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hackklotz /der/

cái thớt (để băm thịt); khúc gỗ kê để bể củi;

Hackklotz /1 Ha.der ['ha:dor], der; -s (geh.)/

sự xích mích; môì bất hòa; mối hiềm khích kéo dài (Stteit, Zwist);

Hackklotz /1 Ha.der ['ha:dor], der; -s (geh.)/

sự bất mãn; sự bất hành (Unzufriedenheit, Aufbegehren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hackklotz /m -es, -kotze/

cái] thót, khúc gỗ kê để bổ củi; Hack