TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thót

thót

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc gỗ kê để bổ củi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái thót

cái thót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thót

verengen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einengen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rasch flink schnell .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hackklotz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái thót

Schneidebrett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hackklotz /m -es, -kotze/

cái] thót, khúc gỗ kê để bổ củi; Hack

Schneidebrett /n -(e)s,-e/

cái thót; Schneide

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thót

1) verenge(r)n vt, einengen vt, zusammenziehen vt;

2) rasch (a) flink schnell (a).